--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bấm chuông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bấm chuông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấm chuông
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to ring the bell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấm chuông"
Những từ có chứa
"bấm chuông"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
bấm chuông
:
to ring the bell